--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chu cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chu cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu cấp
+ verb
To provide for
chu cấp cho đứa cháu mồ côi
to provide for an orphan nephew
tiền chu cấp
provide money, maintenance allowance
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
chu cấp
:
To provide forchu cấp cho đứa cháu mồ côito provide for an orphan nephewtiền chu cấpprovide money, maintenance allowance